Characters remaining: 500/500
Translation

gạo cội

Academic
Friendly

Từ "gạo cội" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể tham khảo:

Cách sử dụng biến thể của từ
  • Khi sử dụng trong ngữ cảnh chỉ người, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như "người uy tín", "chuyên gia", "bậc thầy" để nhấn mạnh hơn về vị thế của họ.
  • Khi nói về gạo, bạn có thể dùng từ "gạo ngon", "gạo sạch" để chỉ các loại gạo tốt khác, nhưng "gạo cội" mang ý nghĩa đặc biệt hơn về chất lượng độ tin cậy.
Từ gần giống
  • "Gạo" từ chỉ chung về loại ngũ cốc này.
  • "Cội" có thể được hiểu gốc rễ, nhưng trong cụm từ "gạo cội", tạo ra nghĩa đặc biệt về độ bền vững chất lượng.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong trang trọng, bạn có thể sử dụng "gạo cội" để thể hiện sự trân trọng đối với những người đóng góp lớn cho xã hội hoặc lĩnh vực cụ thể nào đó.
  1. (đph) Thứ gạo tốt xay giã sạch hột không vỡ. Ngb. Phần tử ưu .

Comments and discussion on the word "gạo cội"